Trang chủ > Phụ lục > Cách nhập văn bản trên máy Brother của bạn

Cách nhập văn bản trên máy Brother của bạn

DCP-B7500D/DCP-B7535DW

Khi văn bản được yêu cầu, hãy nhập các ký tự có trên máy. Các ký tự có sẵn có thể thay đổi tùy theo thao tác vận hành mà bạn thực hiện.

  • Giữ hoặc bấm liên tục image hoặc image để chọn một ký tự từ danh sách này:

    0123456789abcdefghijklmnopqrstuvwxyzABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ(khoảng trắng)!"#$%&'()*+,-./:;<=>?@[]^_

  • Bấm OK khi ký tự hoặc ký hiệu mà bạn muốn được hiển thị, rồi nhập ký tự tiếp theo.
  • Bấm Clear (Xóa) để xóa ký tự nhập sai.

MFC-B7715DW

Khi văn bản được yêu cầu, hãy nhập các ký tự có trên máy. Các ký tự có sẵn có thể thay đổi tùy theo thao tác vận hành mà bạn thực hiện.

Các nút 0, # và * được sử dụng cho ký tự đặc biệt.

(Đối với các chữ cái Kirin) Các nút # và * được sử dụng cho các ký tự đặc biệt.

  • Bấm nút bàn phím quay số thích hợp theo số lần trong bảng tham khảo này để có được ký tự bạn muốn.

    Bấm nút

    Một lần

    Hai lần

    Ba lần

    Bốn lần

    Năm lần

    Sáu lần

    Bảy lần

    Tám lần

    Chín lần

    1

    @

    .

    /

    1

    @

    .

    /

    1

    @

    2

    a

    b

    c

    A

    B

    C

    2

    a

    b

    3

    d

    e

    f

    D

    E

    F

    3

    d

    e

    4

    g

    h

    i

    G

    H

    I

    4

    g

    h

    5

    j

    k

    l

    J

    K

    L

    5

    j

    k

    6

    m

    n

    o

    M

    N

    O

    6

    m

    n

    7

    p

    q

    r

    s

    P

    Q

    R

    S

    7

    8

    t

    u

    v

    T

    U

    V

    8

    t

    u

    9

    w

    x

    y

    z

    W

    X

    Y

    Z

    9

    Với các tùy chọn không cho phép ký tự chữ thường, sử dụng bảng sau:

    Bấm nút

    Một lần

    Hai lần

    Ba lần

    Bốn lần

    Năm lần

    2

    A

    B

    C

    2

    A

    3

    D

    E

    F

    3

    D

    4

    G

    H

    I

    4

    G

    5

    J

    K

    L

    5

    J

    6

    M

    N

    O

    6

    M

    7

    P

    Q

    R

    S

    7

    8

    T

    U

    V

    8

    T

    9

    W

    X

    Y

    Z

    9

    (Đối với các chữ cái Kirin)

    Bấm nút

    Một lần

    Hai lần

    Ba lần

    Bốn lần

    Năm lần

    Sáu lần

    Bảy lần

    Tám lần

    Chín lần

    2

    A

    B

    C

    А

    Б

    В

    Г

    2

    A

    3

    D

    E

    F

    Д

    Е

    Ё

    Ж

    3

    D

    4

    G

    H

    I

    З

    И

    Й

    К

    4

    G

    5

    J

    K

    L

    Л

    М

    Н

    О

    5

    J

    6

    M

    N

    O

    П

    Р

    С

    Т

    6

    M

    7

    P

    Q

    R

    S

    У

    Ф

    Х

    Ц

    7

    8

    T

    U

    V

    Ч

    Ш

    Щ

    Ъ

    Ы

    8

    9

    W

    X

    Y

    Z

    Ь

    Э

    Ю

    Я

    9

  • Chèn khoảng trắng

    Để chèn khoảng trắng vào số fax, bấm image một lần giữa các số. Để chèn khoảng trắng vào tên, bấm image hai lần giữa các ký tự.

  • Sửa đổi

    Nếu bạn đã nhập sai ký tự và muốn thay đổi ký tự đó, bấm image hoặc image để di chuyển con trỏ đến ký tự sai, rồi bấm Clear (Xóa).

  • Lặp lại chữ

    Để nhập một chữ trên cùng nút của ký tự trước đó, bấm image để di chuyển con trỏ sang phải trước khi bấm lại nút đó.

  • Ký hiệu và ký tự đặc biệt

    Bấm *, # hoặc 0, rồi bấm image hoặc image để di chuyển con trỏ đến ký hiệu hoặc ký tự bạn muốn. Bấm OK để chọn ký hiệu hoặc ký tự đó. Ký hiệu và ký tự có sẵn trên nút bàn phím quay số được cho trong bảng.

    Bấm *

    (khoảng trắng) ! " # $ % & ’ ( ) * + , - . / €

    Bấm #

    : ; < = > ? @ [ ] ^ _ \ ~ ‘ | { }

    Bấm 0 (Không áp dụng đối với các chữ cái Kirin)

    Ä Ë Ö Ü À Ç È É 0

Trang web này có hữu dụng?

Không