Trang chủ > Thiết đặt máy > Thay đổi Cài đặt Máy từ Bảng điều khiển > Bảng thiết đặt và tính năng > Bảng cài đặt (Các dòng máy DCP màn hình LCD 2 đường dây)

Bảng cài đặt (Các dòng máy DCP màn hình LCD 2 đường dây)

Model:DCP‑B7500D / DCP‑B7535DW

[General Setup (Cài đặt chung)]

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Tray Setting (Thiết đặt khay)

Paper Type (Loại giấy)

-

Thiết đặt loại giấy trong khay giấy.

Paper Size (Khổ giấy)

-

Thiết đặt khổ giấy trong khay giấy.

Check Size (Kiểm tra cỡ)

-

Chọn có hiển thị một thông báo cho bạn biết phải kiểm tra xem khổ và loại giấy trong máy và thiết đặt Khổ giấy và Loại giấy của máy có phù hợp không.

Ecology (Sinh thái)

Eco Mode (Chế độ Tiết kiệm)

-

Bật cài đặt máy sau cùng cùng lúc.

  • 2-sided Print:Long Edge (In 2 mặt: Cạnh dài)(Chỉ có ở một số model nhất định)
  • Sleep Time:0Min (Thời gian Chờ: 0 phút)

Toner Save (Tiết kiệm mực)

-

Tăng sản lượng trang của hộp mực.

Sleep Time (Thời gian ngủ)

-

Thiết đặt số phút trước khi máy nhập Chế độ ngủ.

Quiet Mode (Chế độ im lặng)

-

Giảm tiếng ồn khi in.

TKIP + AES

-

Thiết đặt số giờ mà máy sẽ duy trì ở chế độ Ngủ Sâu trước khi đi vào chế độ Tắt Nguồn.

LCD Contrast (Độ tương phản LCD)

-

-

Điều chỉnh độ tương phản màn hình LCD.

[Copy (Bản sao)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Density (Mật độ)

-

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

-

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

-

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

ID Copy (Sao chép ID)

Density (Mật độ)

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

2in1/1in1 (2 trong 1/1 trong 1)

Tạo các bản sao chép ID 2 trong 1.

[Printer (Máy in)]

Đối với các model được hỗ trợ mô phỏng máy in

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Emulation (Trạng thái)

-

-

Thiết đặt chế độ mô phỏng máy in.

Print Options (Tùy chọn in)

Font List (Danh sách phông chữ)

HP LaserJet

In danh sách font bên trong của máy.

BR-Script 3

Test Print (In thử)

-

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

2-sided Print (In 2 mặt)

-

Tắt hoặc bật in 2 mặt và chọn lật trên cạnh dài hoặc cạnh ngắn.

Single Image (Một ảnh)

Đối với một tác vụ in mà trang cuối là một hình ảnh 1 mặt, chọn tùy chọn 1-sided Feed (Nạp giấy 1 mặt) để giảm thời gian in.

Auto Continue (Tiếp tục tự động)

-

-

Chọn cài đặt này nếu bạn muốn máy xóa bỏ các lỗi về khổ giấy và sử dụng giấy trong khay.

Tray Command (Lệnh đến khay)

-

-

Chọn cài đặt này nếu thông báo khay không phù hợp xuất hiện khi bạn sử dụng trình điều khiển HP.

Reset Printer (Đặt lại máy in)

-

-

Khôi phục tất cả các thiết đặt máy in về thiết đặt theo nhà máy.

Đối với các model khác

Cấp 1

Mô tả

Test Print (In thử)

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

Tắt hoặc bật in 2 mặt và chọn lật trên cạnh dài hoặc cạnh ngắn.

Auto Continue (Tiếp tục tự động)

Chọn cài đặt này nếu bạn muốn máy xóa bỏ các lỗi về khổ giấy và sử dụng giấy trong khay.

Reset Printer (Đặt lại máy in)

Khôi phục tất cả các thiết đặt máy in về thiết đặt theo nhà máy.

[Network (Mạng)]

Đối với model dùng mạng có dây và không dây

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Wired LAN (LAN có dây)

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nút.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS thứ cấp.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS thứ cấp.

APIPA

-

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

-

Bật hoặt tắt giao thức IPv6. Để biết thêm thông tin chi tiết, chọn trang FAQs & Troubleshooting của model máy mà bạn muốn tìm trên website Hỗ trợ của Brother tại support.brother.com.

Ethernet

-

-

Chọn chế độ liên kết Ethernet.

Wired Status (Trạng thái có dây)

-

-

Xem trạng thái nối dây hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

-

-

Khôi phục các cài đặt mạng có dây về cài đặt của nhà máy.

Wired Enable (Bật kết nối có dây)

-

-

Bật hoặc tắt giao diện LAN có dây theo cách thủ công.

WLAN

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nút.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS thứ cấp.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS thứ cấp.

APIPA

-

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

-

Bật hoặt tắt giao thức IPv6. Để biết thêm thông tin chi tiết, chọn trang FAQs & Troubleshooting của model máy mà bạn muốn tìm trên website Hỗ trợ của Brother tại support.brother.com.

Setup Wizard (Cài đặt tiện ích)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng tay.

WLAN Assistant (Hỗ trợ WLAN)

-

-

Cấu hình cài đặt mạng không dây bằng cách sử dụng đĩa cài đặt của Brother.

WPS/AOSS

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng phương pháp bấm một nút.

WPS w/PIN Code (WPS có mã PIN)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng WPS với PIN.

WLAN

Status (Trạng thái)

-

Xem trạng thái mạng không dây hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

-

Xem cường độ tín hiệu mạng không dây hiện tại.

Channel (Kênh)

-

Xem kênh mạng không dây hiện tại.

Speed (Tốc độ)

-

Xem tốc độ mạng không dây hiện tại.

SSID

-

Xem SSID hiện tại.

Comm. Mode (Chế độ liên lạc)

-

Xem Chế độ liên lạc hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

-

-

Khôi phục các cài đặt mạng không dây về cài đặt của nhà máy.

WLAN Enable (Bật WLAN)

-

-

Bật hoặc tắt WLAN theo cách thủ công.

Wi-Fi Direct (Chuyển hướng Wi-Fi)

Push Button (Nút nhấn)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

PIN Code (Mã PIN)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Manual (Bằng tay)

-

-

Cấu hình cài đặng mạng Wi-Fi Direct thủ công.

Group Owner (Chủ nhóm)

-

-

Thiết đặt máy của bạn là Chủ sở hữu nhóm.

Device Info. (Thông tin thiết bị)

Device Name (Tên thiết bị)

-

Xem tên thiết bị của máy.

SSID

-

Xem SSID của Chủ sở hữu nhóm.

Khi máy không được kết nối, màn hình LCD hiển thị Không Kết nối.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Xem địa chỉ IP hiện tại của máy.

Status Info. (Thông tin trạng thái)

Status (Trạng thái)

-

Xem trạng thái mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

-

Xem cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Khi máy của bạn đóng vai trò Chủ sở hữu nhóm, màn hình LCD luôn chỉ báo tín hiệu mạnh.

Channel (Kênh)

-

Xem kênh mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Speed (Tốc độ)

-

Xem tốc độ mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

I/F Enable (I/F bật)

-

-

Bật hoặc tắt kết nối Wi-Fi Direct.

Network Reset (Đặt lại mạng)

-

-

-

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt theo nhà máy.

[Print Reports (In báo cáo)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

User Settings (Thiết đặt người dùng)

-

In danh sách thiết đặt của bạn.

Print Settings (In thiết đặt)

-

In danh sách thiết đặt Máy in của bạn.

Network Config (Cấu hình mạng)

(Đối với các model có chức năng mạng)

-

In danh sách thiết đặt Mạng của bạn.

PrintFileList (Danh sách tệp tin cần in)

(Chỉ có ở một số model nhất định)

-

In một danh sách dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ máy.

Drum Dot Print (In đốm mực của trống mực)

-

In tờ kiểm tra chấm trên trống mực.

WLAN Report (Báo cáo WLAN)

(Đối với các model có chức năng mạng không dây)

-

In kết quả kết nối LAN không dây.

[Machine Info. (Thông tin máy)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Serial No. (Số sêri)

-

Kiểm tra số sê-ri máy của bạn.

Version (Phiên bản)

-

Kiểm tra phiên bản firmware của máy.

Page Counter (Bộ đếm số trang)

Total (Tổng)

Kiểm tra tổng số trang mà máy đã in trong suốt thời gian làm việc của máy.

Copy (Sao chép)

Print (In)

Other (Khác)

Parts Life (Tuổi thọ bộ phận)

Toner (Hộp mực)

Xem tuổi thọ mực in còn lại ước chừng.

Drum (Trống)

Bạn có thể kiểm tra tỷ lệ tuổi thọ Trống mực còn lại.

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Reset (Đặt lại)

Machine Reset (Đặt lại máy)

Khôi phục toàn bộ cài đặt của máy mà bạn đã thay đổi.

Network Reset (Đặt lại mạng)

(Đối với các model có chức năng mạng)

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt theo nhà máy.

All Settings (Tất cả thiết đặt)

Khôi phục tất cả các thiết đặt của máy về thiết đặt theo nhà máy.

Factory Reset (Đặt về thiết đặt mặc định)

Khôi phục tất cả các cài đặt của máy về cài đặt mặc định theo nhà máy. Thực hiện thao tác này khi bạn chuyển nhượng máy của mình.

Local Language (Ngôn ngữ địa phương)

(Chỉ có ở một số model nhất định)

-

Thay đổi ngôn ngữ cho màn hình LCD của bạn.

Trang web này có hữu dụng?

Không