Bảng cài đặt (Các dòng máy MFC màn hình LCD 2 dòng)

Model:MFC‑B7715DW

[General Setup (Cài đặt chung)]

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Default Mode (Chế độ mặc định)

-

-

Chọn chế độ mặc định.

Mode Timer (Hẹn giờ chế độ)

-

-

Đặt thời gian nghỉ trước khi máy trở về chế độ mặc định.

Tray Setting (Thiết đặt khay)

Paper Type (Loại giấy)

-

Thiết đặt loại giấy trong khay giấy.

Paper Size (Khổ giấy)

-

Thiết đặt khổ giấy trong khay giấy.

Check Size (Kiểm tra cỡ)

-

Chọn có hiển thị một thông báo cho bạn biết phải kiểm tra xem khổ và loại giấy trong máy và thiết đặt Khổ giấy và Loại giấy của máy có phù hợp không.

Volume (Âm lượng)

Ring (Chuông)

-

Điều chỉnh âm lượng chuông.

Beep (Tiếng bíp)

-

Điều chỉnh âm lượng tiếng bíp.

Speaker (Loa ngoài)

-

Điều chỉnh âm lượng loa.

Ecology (Sinh thái)

Eco Mode (Chế độ Tiết kiệm)

-

Bật cài đặt máy sau cùng cùng lúc.

  • 2-sided Print:Long Edge (In 2 mặt: Cạnh dài) (Chỉ có ở một số model nhất định)
  • Sleep Time:0Min (Thời gian Chờ: 0 phút)

Toner Save (Tiết kiệm mực)

-

Tăng sản lượng trang của hộp mực.

Sleep Time (Thời gian ngủ)

-

Thiết đặt số phút trước khi máy nhập Chế độ ngủ.

Quiet Mode (Chế độ im lặng)

-

Giảm tiếng ồn khi in.

TKIP + AES

-

Thiết đặt số giờ mà máy sẽ duy trì ở chế độ Ngủ Sâu trước khi đi vào chế độ Tắt Nguồn.

LCD Contrast (Độ tương phản LCD)

-

-

Điều chỉnh độ tương phản màn hình LCD.

Security (Bảo mật)

TX Lock (Khóa gửi fax)

-

Cấm hầu hết thao tác ngoại trừ nhận fax.

Setting Lock (Khóa thiết đặt)

-

Giới hạn người dùng không được ủy quyền thay đổi cài đặt máy.

[Fax]

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Setup Receive (Cài đặt nhận)

Receive Mode (Chế độ nhận)

-

Chọn phương thức tiếp nhận phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Ring Delay (Số lần đổ chuông)

-

Thiết đặt số lần đổ chuông trước khi máy trả lời ở chế độ Fax hoặc Fax/Tel.

F/T Ring Time (Thời gian đổ chuông F/T)

-

Thiết đặt độ dài của thời gian đổ chuông giả/kép trong chế độ Fax/Tel.

Easy Receive (Nhận dễ dàng)

-

Nhận thông báo fax tự động khi bạn trả lời cuộc gọi và nghe tín hiệu fax.

Remote Codes (Mã từ xa)

-

Trả lời các cuộc gọi bằng số máy lẻ hoặc điện thoại bên ngoài và sử dụng các mã để bật hoặc tắt Mã Từ xa. Bạn có thể cá nhân hóa các mã.

Auto Reduction (Tự động giảm)

-

Giảm khổ fax đến.

Fax Rx Stamp (Nhãn fax nhận)

-

In ngày và giờ nhận trên đầu các bản fax đã nhận.

2-sided (2 mặt)

-

In fax đã nhận trên cả hai mặt giấy.

Setup Send (Cài đặt gửi)

Fax Resolution (Độ phân giải fax)

-

Thay đổi độ sáng hoặc độ tối của các bản fax mà bạn gửi.

Contrast (Độ tương phản)

-

Thiết đặt độ phân giải mặc định cho các bản fax đi.

Glass ScanSize (Kích thước quét kính)

-

Điều chỉnh vùng quét của kính máy quét để vừa với khổ tài liệu.

Real Time TX (Gửi fax thời gian thực)

-

Gửi fax mà không sử dụng bộ nhớ.

Coverpage (Trang bìa)

Message (Thông báo)

Cài đặt bình luận của chính bạn cho trang bìa fax.

Overseas Mode (Chế độ nước ngoài)

-

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc gửi fax ra nước ngoài, hãy thiết đặt chức năng này thành Bật.

Auto Redial (Tự động quay số lại)

-

Thiết đặt máy để quay lại số fax gần nhất sau năm phút, nếu không gửi được fax vì đường dây bận.

Destination (Đích)

-

Thiết đặt máy để hiển thị thông tin đích trên màn hình LCD trong khi quay số fax.

Report Setting (Thiết đặt báo cáo)

Transmission (Truyền)

-

Chọn cài đặt ban đầu cho Báo cáo xác nhận truyền.

Journal Period (Quãng in nhật ký)

-

Thiết đặt khoảng cách in tự động của Fax Journal.

Nếu bạn chọn một tùy chọn, thay vì Tắt và 50 Bản fax Mỗi lần, bạn có thể đặt thời gian cho tùy chọn này.

Nếu bạn chọn 7 Ngày Mỗi lần, bạn có thể đặt ngày trong tuần.

Memory Receive (Nhận bộ nhớ)

Forward/Store (Chuyển tiếp/Lưu trữ)

-

Thiết đặt máy chuyển tiếp thông báo fax hoặc lưu trữ fax đến trong bộ nhớ (để bạn có thể gọi ra fax này trong khi bạn không ở gần máy của mình).

PC Fax Receive (Nhận fax máy tính)

-

Thiết đặt máy gửi fax đến máy tính của bạn.

Remote Access (Truy cập từ xa)

-

Thiết đặt mã của riêng bạn cho Gọi ra từ xa.

Print Fax (In fax)

-

In các bản fax đã nhận được lưu trữ trong bộ nhớ của máy.

Dial Restrict. (Giới hạn quay số)

Dial Pad (Bàn phím quay số)

-

Thiết đặt máy hạn chế quay số khi sử dụng bàn phím quay số.

One Touch Dial (Quay số một lần bấm)

-

Thiết đặt máy để giới hạn quay số các số điện thoại Một lần chạm.

Speed Dial (Quay số nhanh)

-

Thiết đặt máy để giới hạn quay số các số điện thoại Quay số nhanh.

Remaining Jobs (Công việc còn lại)

-

-

Kiểm tra tác vụ đã được đặt lịch nào có trong bộ nhớ của máy và hủy bỏ tác vụ đã chọn.

Miscellaneous (Khác)

Distinctive (Đặc trưng)

(Chỉ có sẵn đối với một số quốc gia).

-

Bật dịch vụ thuê bao Chuông riêng biệt của công ty điện thoại để đăng ký mẫu chuông mới của bạn trên máy này.

[Copy (Bản sao)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Density (Mật độ)

-

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

-

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

-

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

ID Copy (Sao chép ID)

Density (Mật độ)

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

2in1/1in1 (2 trong 1/1 trong 1)

Tạo các bản sao chép ID 2 trong 1.

[Printer (Máy in)]

Đối với các model được hỗ trợ mô phỏng máy in

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Emulation (Trạng thái)

-

-

Thiết đặt chế độ mô phỏng máy in.

Print Options (Tùy chọn in)

Font List (Danh sách phông chữ)

HP LaserJet

In danh sách font bên trong của máy.

BR-Script 3

Test Print (In thử)

-

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

(Đối với model in 2 mặt tự động)

-

-

Tắt hoặc bật in 2 mặt và chọn lật trên cạnh dài hoặc cạnh ngắn.

Auto Continue (Tiếp tục tự động)

-

-

Chọn cài đặt này nếu bạn muốn máy xóa bỏ các lỗi về khổ giấy và sử dụng giấy trong khay.

Tray Command (Lệnh đến khay)

-

-

Chọn cài đặt này nếu thông báo khay không phù hợp xuất hiện khi bạn sử dụng trình điều khiển HP.

Reset Printer (Đặt lại máy in)

-

-

Khôi phục tất cả các thiết đặt máy in về thiết đặt theo nhà máy.

Đối với các model khác

Cấp 1

Mô tả

Test Print (In thử)

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

(Đối với model in 2 mặt tự động)

Tắt hoặc bật in 2 mặt và chọn lật trên cạnh dài hoặc cạnh ngắn.

Auto Continue (Tiếp tục tự động)

Chọn cài đặt này nếu bạn muốn máy xóa bỏ các lỗi về khổ giấy và sử dụng giấy trong khay.

Reset Printer (Đặt lại máy in)

Khôi phục tất cả các thiết đặt máy in về thiết đặt theo nhà máy.

[Network (Mạng)]

Đối với model dùng mạng có dây và không dây

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Wired LAN (LAN có dây)

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

Nhập tên Nút.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS sơ cấp hoặc thứ cấp.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS sơ cấp hoặc thứ cấp.

APIPA

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

Bật hoặt tắt giao thức IPv6. Để biết thêm thông tin chi tiết, chọn trang FAQs & Troubleshooting của model máy mà bạn muốn tìm trên website Hỗ trợ của Brother tại support.brother.com.

Ethernet

-

Chọn chế độ liên kết Ethernet.

Wired Status (Trạng thái có dây)

-

Xem trạng thái nối dây hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

-

Khôi phục các cài đặt mạng có dây về cài đặt của nhà máy.

Wired Enable (Bật kết nối có dây)

-

Bật hoặc tắt giao diện LAN có dây theo cách thủ công.

WLAN

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

Nhập tên Nút.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS sơ cấp hoặc thứ cấp.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS sơ cấp hoặc thứ cấp.

APIPA

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

Bật hoặt tắt giao thức IPv6. Để biết thêm thông tin chi tiết, chọn trang FAQs & Troubleshooting của model máy mà bạn muốn tìm trên website Hỗ trợ của Brother tại support.brother.com.

Setup Wizard (Cài đặt tiện ích)

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng tay.

WLAN Assistant (Hỗ trợ WLAN)

-

Cấu hình cài đặt mạng không dây bằng cách sử dụng đĩa cài đặt của Brother.

WPS

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng phương pháp bấm một nút.

WPS w/PIN Code (WPS có mã PIN)

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng WPS với PIN.

WLAN

Status (Trạng thái)

Xem trạng thái mạng không dây hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

Xem cường độ tín hiệu mạng không dây hiện tại.

Channel (Kênh)

Xem kênh mạng không dây hiện tại.

Speed (Tốc độ)

Xem tốc độ mạng không dây hiện tại.

SSID

Xem SSID hiện tại.

Comm. Mode (Chế độ liên lạc)

Xem Chế độ liên lạc hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

-

Khôi phục các cài đặt mạng không dây về cài đặt của nhà máy.

WLAN Enable (Bật WLAN)

-

Bật hoặc tắt WLAN theo cách thủ công.

Wi-Fi Direct (Chuyển hướng Wi-Fi)

Push Button (Nút nhấn)

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

PIN Code (Mã PIN)

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Manual (Bằng tay)

-

Cấu hình cài đặng mạng Wi-Fi Direct thủ công.

Group Owner (Chủ nhóm)

-

Thiết đặt máy của bạn là Chủ sở hữu nhóm.

Device Info. (Thông tin thiết bị)

Device Name (Tên thiết bị)

Xem tên thiết bị của máy.

SSID

Xem SSID của Chủ sở hữu nhóm.

Khi máy không được kết nối, màn hình LCD hiển thị Không Kết nối.

IP Address (Địa chỉ IP)

Xem địa chỉ IP hiện tại của máy.

Status Info. (Thông tin trạng thái)

Status (Trạng thái)

Xem trạng thái mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

Xem cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Khi máy của bạn đóng vai trò Chủ sở hữu nhóm, màn hình LCD luôn chỉ báo tín hiệu mạnh.

Channel (Kênh)

Xem kênh mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Speed (Tốc độ)

Xem tốc độ mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

I/F Enable (I/F bật)

-

Bật hoặc tắt kết nối Wi-Fi Direct.

Network Reset (Đặt lại mạng)

-

-

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt theo nhà máy.

[Print Reports (In báo cáo)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Transmission (Truyền)

View on LCD (Xem trên LCD)

Hiển thị Báo cáo Xác nhận Truyền của lần truyền cuối cùng.

Print Report (In báo cáo)

In Báo cáo Xác nhận Truyền của lần truyền cuối cùng.

Address Book (Danh bạ)

Numeric (Bằng số)

In danh sách tên và số được lưu trữ trong Danh bạ, theo thứ tự số.

Alphabetic (Chữ-số)

In danh sách tên và số được lưu trữ trong Danh bạ, theo thứ tự bảng chữ cái.

Fax Journal (Nhật ký fax)

-

In danh sách thông tin về 200 fax đến và gửi đi gần nhất của bạn.

(TX có nghĩa là Truyền. RX có nghĩa là Nhận.)

User Settings (Thiết đặt người dùng)

-

In danh sách thiết đặt của bạn.

Print Settings (In thiết đặt)

-

In danh sách thiết đặt Máy in của bạn.

Network Config (Cấu hình mạng)

-

In danh sách thiết đặt Mạng của bạn.

PrintFileList (Danh sách tệp tin cần in)

(Chỉ có ở một số model nhất định)

-

In một danh sách dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ máy.

Drum Dot Print (In đốm mực của trống mực)

-

In tờ kiểm tra chấm trên trống mực.

WLAN Report (Báo cáo WLAN)

(Dành cho các model có mạng không dây)

-

In kết quả kết nối LAN không dây.

Caller ID (ID người gọi)

-

Bật hoặc vô hiệu để thấy số (hoặc tên) của bên đang gọi bạn.

[Machine Info. (Thông tin máy)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Serial No. (Số sêri)

-

Kiểm tra số sê-ri máy của bạn.

Version (Phiên bản)

-

Kiểm tra phiên bản firmware của máy.

Page Counter (Bộ đếm số trang)

Total (Tổng)

Kiểm tra tổng số trang mà máy đã in trong suốt thời gian làm việc của máy.

Fax

Copy (Sao chép)

Print (In)

Other (Khác)

Parts Life (Tuổi thọ bộ phận)

Toner (Hộp mực)

Xem tuổi thọ mực in còn lại ước chừng.

Drum (Trống)

Bạn có thể kiểm tra tỷ lệ tuổi thọ Trống mực còn lại.

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Date & Time (Ngày & Giờ)

Date & Time (Ngày & Giờ)

Thêm ngày và thời gian trên màn hình và trong tiêu đề của fax bạn gửi.

Daylight Save (Tiết kiệm ánh sáng ban ngày)

Thiết đặt máy để thay đổi tự động cho Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.

Time Zone (Múi giờ)

Thiết đặt múi giờ của bạn.

Station ID (ID trạm)

-

Nhập tên và số fax của bạn để nó xuất hiện trên mỗi trang bạn fax.

Tone/Pulse (Âm/Nhịp)

-

Chọn chế độ đang quay số.

Dial Tone (Âm quay số)

-

Rút ngắn khoảng tạm dừng dò âm quay số.

Dial Prefix (Tiền tố quay số)

-

Thiết đặt số tiền tố được đặt trước số fax mỗi lần bạn quay số.

Compatibility (Khả năng tương thích)

-

Điều chỉnh sự cân bằng cho các khó khăn truyền tải.

Nhà cung cấp dịch vụ VoIP cung cấp sự hỗ trợ fax bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau. Nếu bạn thường gặp phải các lỗi truyền fax, hãy chọn Basic (đối với VoIP).

Reset (Đặt lại)

Machine Reset (Đặt lại máy)

Khôi phục toàn bộ cài đặt của máy mà bạn đã thay đổi.

Network Reset (Đặt lại mạng)

(Đối với các model có chức năng mạng)

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt theo nhà máy.

Address & Fax (Địa chỉ & Fax)

Xóa tất cả các số điện thoại và thiết đặt fax được lưu trữ.

All Settings (Tất cả thiết đặt)

Khôi phục tất cả các thiết đặt của máy về thiết đặt theo nhà máy.

Factory Reset (Đặt về thiết đặt mặc định)

Khôi phục tất cả các cài đặt của máy về cài đặt mặc định theo nhà máy. Thực hiện thao tác này khi bạn chuyển nhượng máy của mình.

Local Language (Ngôn ngữ địa phương)

(Chỉ có ở một số model nhất định)

-

Thay đổi ngôn ngữ cho màn hình LCD của bạn.

Trang web này có hữu dụng?

Không