Tuỳ chọn in (Mac)

Thiết lập trang

Thiết lập trang
  1. Paper Size (Khổ giấy)
    Chọn khổ giấy mà bạn muốn sử dụng. Bạn có thể chọn khổi giấy tiêu chuẩn hoặc tạo một khổi giấy tuỳ chỉnh.
  2. Orientation (Hướng)
    Chọn hướng (dọc hoặc ngang) cho bản in của bạn.

    Nếu ứng dụng của bạn có một cài đặt tương tự, chúng tôi khuyên bạn nên thiết đặt hướng sử dụng ứng dụng.

  3. Scale (Co giãn)
    Nhập giá trị vào trường để phóng to hoặc thu nhỏ các trang trong tài liệu của bạn để phù hợp với khổ giấy được chọn.

Layout (Bố cục)

Layout (Bố cục)
  1. Pages Per Sheet (Số trang trên tờ)
    Chọn số trang để in trên một tờ giấy.
  2. Layout Direction (Hướng bố cục)
    Chọn thứ tự trang khi in nhiều trang trên một tờ giấy.
  3. Border (Đường viền)
    Chọn loại đường biên được sử dụng khi in nhiều trang trên một tờ giấy.
  4. Two-Sided (Hai mặt)
    Chọn xem có in trên cả hai mặt giấy hay không.
  5. Reverse page orientation (Hướng giấy ngược lại)
    Chọn tuỳ chọn này để xoay hình ảnh in 180 độ.
  6. Flip horizontally (Lật ngang)
    Chọn tuỳ chọn này để đảo ngược hình ảnh in trên trang theo chiều ngang từ trái sang phải.

Paper Handling (Xử lý giấy)

Paper Handling (Xử lý giấy)
  1. Collate pages (Sắp xếp trang)
    Chọn tuỳ chọn này để in bộ các tài liệu nhiều trang trong đường biên giấy gốc. Khi chọn tuỳ chọn này, một bản sao hoàn chỉnh tài liệu của bạn sẽ được in, rồi in lại theo số bản sao mà bạn đã chọn. Nếu chọn tuỳ chọn này, khi đó mỗi trang sẽ được in theo số bản sao được chọn trước khi trang tài liệu tiếp theo được in.
  2. Pages to Print (Trang sẽ in)
    Chọn trang bạn muốn in (trang chẵn hay trang lẻ).
  3. Page Order (Thứ tự Trang)
    Chọn thứ tự trang.
  4. Scale to fit paper size (Co giãn vừa với khổ giấy)
    Chọn tuỳ chọn này để phóng to hoặc thu nhỏ các trang trong tài liệu của bạn để phù hợp với khổ giấy được chọn.
  5. Destination Paper Size (Khổ giấy đích)
    Chọn khổ giấy để in.
  6. Scale down only (Chỉ co lại)
    Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn thu nhỏ các trang trong tài liệu khi chúng quá lớn so với khổ giấy được chọn. Nếu tùy chọn này được chọn và tài liệu được định dạng dành cho khổ giấy nhỏ hơn khổ giấy bạn đang sử dụng, tài liệu sẽ được in ở khổ gốc.

Print Settings (Thiết đặt in)

Print Settings (Thiết đặt in)
  1. Media Type (Loại phương tiện)
    Chọn loại phương tiện mà bạn muốn sử dụng. Để đạt được kết quả in tốt nhất, máy tự động điều chỉnh cài đặt in của máy theo loại phương tiện được chọn.
  2. Print Quality (Chất lượng in)
    Chọn độ phân giải in mà bạn muốn. Vì chất lượng in và tốc độ in có liên quan với nhau, chất lượng càng cao, thời gian in tài liệu sẽ càng lâu.
  3. Paper Source (Nguồn giấy)
    Chọn cài đặt nguồn giấy theo điều kiện và mục đích in của bạn.
  4. Advanced (Nâng cao)
    Toner Save Mode (Chế độ tiết kiệm mực)
    Chọn tính năng này để tiết kiệm mực bằng cách sử dụng ít mực hơn để in tài liệu; bản in sẽ nhạt hơn, nhưng vẫn có thể đọc được.
    Graphics Quality (Chất lượng đồ họa)
    Chọn Đồ hoạ hoặc Văn bản để có chất lượng in tốt nhất dựa trên loại tài liệu mà bạn đang in.
    Improve Print Output (Cải thiện bản in ra)
    Chọn tuỳ chọn này để giảm lượng giấy xoăn và cải thiện ổn định mực.
    Density Adjustment (Điều chỉnh mật độ)
    Xác định mật độ in.
    Sleep Time (Thời gian ngủ)
    Xác định lượng thời gian trôi qua trước khi máy nhập Chế độ Nghỉ.
    Quiet Mode (Chế độ im lặng)
    Chọn tuỳ chọn này để giảm độ ồn khi in.
    Other Print Options (Tùy chọn in khác)
    Skip Blank Page (Bỏ qua trang trắng)
    Chọn tùy chọn này để cho phép trình điều khiển máy in tự động phát hiện trang trắng và loại bỏ trang trắng khi in.
Trang web này có hữu dụng?

Không