Bảng cài đặt (Dòng máy LCD 1 Đường)

Model:HL‑B2080DW
Sử dụng bảng này để hiểu các menu và tùy chọn khác nhau mà bạn sẽ sử dụng để thiết đặt tùy chọn của mình trên máy.

[General Setup (Cài đặt chung)]

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Mô tả

Tray Setting (Thiết đặt khay)

Paper Type (Loại giấy )

-

Thiết đặt loại giấy trong khay giấy.

Paper Size (Khổ giấy )

-

Thiết đặt khổ giấy.

Check Size (Kiểm tra khổ giấy)

-

Chọn có hiển thị một thông báo cho bạn biết phải kiểm tra khổ giấy trong máy và thiết đặt Khổ giấy của máy phù hợp không.

Manual Feed (Nạp bằng tay)

-

Chọn xem có in từ Khe nạp bằng tay hay không.

Resolution (Độ phân giải)

-

-

Chọn độ phân giải in.

Density (Mật độ)

-

-

Tăng hoặc giảm mật độ in.

Ecology

Eco Mode (Chế độ Tiết kiệm)

-

Bật cài đặt máy sau cùng cùng lúc.

  • 2-sided Print: Long Edge (In 2 mặt: Cạnh dài)(Chỉ có ở một số model nhất định)
  • Sleep Time:0Min (Thời gian Chờ: 0 phút)

Toner Save (Tiết kiệm mực)

-

Tăng sản lượng trang của hộp mực.

Sleep Time (Thời gian ngủ)

-

Thiết đặt thời gian chờ trước khi máy nhập Chế độ Tiết kiệm Điện.

Quiet Mode (Chế độ im lặng)

-

Giảm tiếng ồn khi in.

Auto Power Off (Tắt nguồn tự động)

-

Thiết đặt số giờ mà máy sẽ duy trì ở chế độ Ngủ Sâu trước khi đi vào chế độ Tắt Nguồn.

Panel Control (Bảng điều khiển)

Button Repeat (Lặp lại nút)

-

Thiết đặt thời gian thay đổi thông báo trên màn hình LCD khi nhấn giữ image hoặc image ở các quãng thời gian đều nhau.

Message Scroll (Cuộn thông báo)

-

Thiết đặt thời gian bằng giây thông báo trên màn hình LCD sẽ cuộn ngang màn hình LCD. Từ Mức 1=0,2 giây đến Mức 10=2,0 giây.

LCD Contrast (Độ tương phản LCD)

-

Điều chỉnh độ tương phản của màn hình LCD.

Auto Online (Trực tuyến tự động)

-

Thiết đặt máy để trở về Chế độ Sẵn sàng sau khi ở chế độ nghỉ 30 giây.

Setting Lock (Khóa thiết đặt)

-

-

Khóa cài đặt máy bằng cách sử dụng mật khẩu Khóa Cài đặt.

Interface (Giao diện)

Select (Chọn)

-

Chọn giao diện sẽ sử dụng.

Nếu bạn chọn Auto (Tự động), máy thay đổi giao diện thành USB hoặc Mạng tùy thuộc vào giao diện nào đang nhận dữ liệu.

Auto IF Time (Thời gian IF tự động)

-

Thiết đặt khoảng thời gian hết giờ chờ cho lựa chọn giao diện tự động.

Input Buffer (Bộ đệm đầu vào)

-

Tăng hoặc giảm dung lượng bộ đệm đầu vào.

[Printer (Máy in)]

Đối với các model được hỗ trợ mô phỏng máy in

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Print Options (Tùy chọn in)

Font List (Danh sách phông chữ)

In danh sách phông và các mẫu.

Test Print (In thử)

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

(Đối với model in 2 mặt tự động)

2-sided Print (In 2 mặt)

Tắt hoặc bật in 2 mặt và chọn lật trên cạnh dài hoặc cạnh ngắn.

Single Image (Một ảnh)

Đối với một tác vụ in mà trang cuối là một hình ảnh 1 mặt, chọn tùy chọn 1-sided Feed (Nạp giấy 1 mặt) để giảm thời gian in.

Auto Continue (Tiếp tục tự độngAuto Continue)

-

Chọn bạn có muốn máy xóa các lỗi về kích cỡ giấy hoặc lỗi về loại phương tiện tự động hay không.

Paper Type (Loại giấy )

-

Thiết đặt loại giấy.

Paper Size (Khổ giấy )

-

Thiết đặt khổ giấy.

Copies (Bản sao)

-

Thiết đặt số lượng trang in.

Orientation (Hướng)

-

Đặt giấy in theo hướng dọc hoặc ngang.

Print Position (Vị trí in)

X Offset

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên cùng bên trái của trang) sang ngang tối đa -500 (trái) đến +500 (phải) điểm tại 300 dpi.

Y Offset

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên cùng bên trái của trang) theo chiều dọc tối đa -500 (lên) đến +500 (xuống) điểm tại 300 dpi.

Auto FF (FF tự động)

-

Cho phép máy in mọi dữ liệu còn lại tự động.

HP LaserJet

Font No. (Số phông chữ)

Thiết đặt số phông.

Font Pitch (Bước phông)

Thiết đặt bước phông.

Menu Font Pitch (Bước phông) xuất hiện khi bạn chọn I012I018, I031 I037 hoặc I097I109 trong cài đặt Font No. (Số phông chữ).

Font Point (Cỡ phông)

Thiết đặt cỡ phông.

Menu Font Point (Cỡ phông) xuất hiện khi bạn chọn I000I011, I019 I030 hoặc I038I096 trong cài đặt Font No. (Số phông chữ).

Symbol Set (Bộ ký hiệu)

Chọn biểu tượng hoặc ký tự được thiết đặt.

Table Print (In bảng)

In bảng mã.

Auto LF (LF tự động)

BẬT: CR -> CR+LF, TẮT: CR -> CR

Auto CR (CR tự động)

BẬT: LF -> LF+CR, FF -> FF+CR hoặc VT -> VT+CR

TẮT: LF -> LF, FF -> FF hoặc VT -> VT

Auto WRAP (NGẮT DÒNG tự động)

Chọn xem đẩy dòng và trở về đầu dòng có xảy ra khi máy tới lề phải.

Auto SKIP (BỎ QUA tự động)

Chọn xem đẩy dòng và trở về đầu dòng có xảy ra khi vị trí đầu in tới lề dưới.

Left Margin (Lề trái)

Thiết đặt lề trái ở cột 0 thành 70 cột tại 1 cpi.

Right Margin (Lề phải)

Thiết đặt lề phải ở cột 10 thành 80 cột tại 1 cpi.

Top Margin (Lề trên)

Thiết đặt khoảng cách lề trên từ cạnh trên của giấy.

Bottom Margin (Lề dưới)

Thiết đặt khoảng cách lề dưới từ cạnh dưới của giấy.

Lines (Số dòng)

Thiết đặt số lượng dòng mỗi trang.

Tray Command (Lệnh đến khay)

Chọn cài đặt này nếu thông báo khay không phù hợp xuất hiện khi bạn sử dụng trình điều khiển HP.

Đối với các dòng máy khác

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Test Print (In thử)

-

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

(Đối với model in 2 mặt tự động)

2-sided Print (In 2 mặt)

Tắt hoặc bật in 2 mặt và chọn lật trên cạnh dài hoặc cạnh ngắn.

Single Image (Một ảnh)

Đối với một tác vụ in mà trang cuối là một hình ảnh 1 mặt, chọn tùy chọn 1-sided Feed (Nạp giấy 1 mặt) để giảm thời gian in.

Auto Continue (Tiếp tục tự độngAuto Continue)

-

Chọn bạn có muốn máy xóa các lỗi về kích cỡ giấy hoặc lỗi về loại phương tiện tự động hay không.

Print Position (Vị trí in)

X Offset

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên cùng bên trái của trang) sang ngang tối đa -500 (trái) đến +500 (phải) điểm tại 300 dpi.

Y Offset

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên cùng bên trái của trang) theo chiều dọc tối đa -500 (lên) đến +500 (xuống) điểm tại 300 dpi.

[Network (Mạng)] (HL-B2080DW)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Wired LAN (LAN có dây)

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức IP phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nút.

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS thứ cấp.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS thứ cấp.

APIPA

-

Tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ *1.

IPv6

-

Bật hoặc vô hiệu giao thức IPv6.

Ethernet

-

-

Chọn chế độ liên kết Ethernet.

Wired Status (Trạng thái Kết nối)

-

-

Hiển thị trạng thái liên kết Ethernet.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Hiển thị địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về Mặc định)

-

-

Khôi phục tất cả các cài đặt mạng có dây của máy về cài đặt theo nhà máy.

Wired Enable (Kết nối Có dây)

-

-

Bật hoặc tắt giao diện có dây.

WLAN

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức IP phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nút.

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS thứ cấp.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS sơ cấp.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS thứ cấp.

APIPA

-

Tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ *1.

IPv6

-

Bật hoặc vô hiệu giao thức IPv6.

Setup Wizard (Cài đặt tiện ích)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây bằng tiện ích cài đặt.

WLAN Assistant (Hỗ trợ WLAN)

-

-

Cấu hình cài đặt mạng không dây bằng cách sử dụng đĩa cài đặt của Brother.

WPS

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng không dây bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

WPS w/PIN Code (WPS có mã PIN)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

WLAN Status (Trạng thái WLAN)

Status (Trạng thái)

-

Hiển thị trạng thái liên kết Ethernet không dây.

Signal (Tín hiệu)

-

Hiển thị tình trạng tín hiệu.

Channel (Kênh)

-

Hiển thị kênh đang sử dụng khi Status (Trạng thái)Active (Kích hoạt).

Speed (Tốc độ)

-

Hiển thị tốc độ kết nối khi Status (Trạng thái)Active (Kích hoạt).

SSID

-

Hiển thị SSID.

Comm. Mode (Chế độ liên lạc)

-

Hiển thị Chế độ Liên lạc hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Hiển thị địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về Mặc định)

-

-

Khôi phục tất cả các cài đặt mạng không dây của máy về cài đặt theo nhà máy.

WLAN Enable (Bật WLAN)

-

-

Bật hoặc tắt giao diện không dây.

Wi-Fi Direct

Push Button (Nút bấm)

-

-

Cấu hình nhanh các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

PIN Code (Mã PIN)

-

-

Cấu hình nhanh các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Manual (Thủ công)

-

-

Cấu hình cài đặng mạng Wi-Fi Direct thủ công.

Group Owner (Chủ sở hữu nhóm)

-

-

Thiết đặt máy của bạn là Chủ sở hữu nhóm.

Device Info. (Thông tin Thiết bị)

Device Name (Tên Thiết bị)

-

Xem tên thiết bị của máy.

SSID

-

Hiển thị SSID của Chủ sở hữu nhóm.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Hiển thị Địa chỉ IP máy.

Status Info. (Thông tin Trạng thái)

Status (Trạng thái)

-

Hiển thị trạng thái mạng Wi-Fi Direct.

Signal (Tín hiệu)

-

Hiển thị cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Khi máy của bạn đóng vai trò Chủ sở hữu nhóm, màn hình LCD luôn hiển thị Strong (Mạnh).

Channel (Kênh)

-

Hiển thị kênh đang sử dụng khi Status (Trạng thái)G/O Active (G/O Hiện hoạt) hoặc Client Active (Khách hàng hiện hoạt).

Speed (Tốc độ)

-

Hiển thị tốc độ kết nối khi Status (Trạng thái)G/O Active (G/O Hiện hoạt) hoặc Client Active (Khách hàng hiện hoạt).

I/F Enable (I/F Bật)

-

-

Bật hoặc tắt kết nối Wi-Fi Direct.

Network Reset (Đặt lại mạng)

-

-

-

Khôi phục tất cả các cài đặt mạng của máy về cài đặt theo nhà máy.

*1
Khi kết nối vào mạng, nếu 'Phương thức boot' của máy là 'Tự động', máy sẽ cố gắng thiết đặt địa chỉ IP và Mặt nạ mạng con từ một máy chủ boot như DHCP. Nếu không thể tìm thấy máy chủ boot thì một địa chỉ IP APIPA sẽ được cấp phát, chẳng hạn như 169. 254. [001-254]. [000-255]. Nếu 'Phương thức boot' của máy được thiết đặt thành 'Tĩnh', bạn phải nhập địa chỉ IP bằng tay từ bảng điều khiển của máy.

[Print Reports (In báo cáo)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Print Settings (In thiết đặt)

-

In trang Thiết đặt máy in.

Network Config (Cấu hình mạng)

(Dành cho các model có mạng)

-

In Báo cáo cấu hình mạng.

Print File List (Danh sách tệp tin cần in)

(Chỉ có ở một số model nhất định)

-

In một danh sách dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ.

Drum Dot Print (In đốm mực của trống mực)

-

In tờ kiểm tra chấm trên trống mực.

WLAN Report (Báo cáo WLAN)

(Dành cho các model có mạng không dây)

-

In kết quả chẩn đoán kết nối LAN không dây.

[Machine Info. (Thông tin máy)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Serial No. (Số sêri)

-

Hiển thị số sê-ri của máy.

Firmware Version (Phiên bản firmware)

-

Kiểm tra phiên bản firmware của máy.

Page Counter (Bộ đếm giấy)

-

Hiển thị tổng số trang in.

Parts Life (Tuổi thọ của bộ phận) *1

Toner Life (Tuổi thọ của mực)

Hiển thị tuổi thọ còn lại của hộp mực.

Drum Life (Tuổi thọ của trống từ)

Hiển thị tuổi thọ còn lại của bộ trống mực.

*1
Tuổi thọ mang tính ước chừng và có thể thay đổi tùy theo cách sử dụng.

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

Cấp 1

Cấp 2

Mô tả

Reset (Đặt lại)

Machine Reset (Đặt lại máy)

Khôi phục toàn bộ cài đặt của máy mà bạn đã thay đổi.

Network Reset (Đặt lại mạng)

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt theo nhà máy.

Factory Reset (Đặt lại theo nhà máy)

Khôi phục tất cả các cài đặt của máy về cài đặt mặc định theo nhà máy. Thực hiện thao tác này khi bạn chuyển nhượng máy của mình.

Local Language (Ngôn ngữ địa phương)

-

Chọn ngôn ngữ trên màn hình LCD cho quốc gia của bạn.

Trang web này có hữu dụng?

Không