Trang chủ > Thiết đặt máy > Thay đổi Cài đặt Máy từ Bảng điều khiển > Bảng thiết đặt và tính năng > Bảng cài đặt (Các dòng máy DCP màn hình LCD 2 đường dây)

Bảng cài đặt (Các dòng máy DCP màn hình LCD 2 đường dây)

Model:DCP‑B7600DB / DCP‑B7620DW / DCP‑B7620DWB / DCP‑B7640DW / DCP‑B7640DWB

[General Setup (Cài đặt chung)]

[General Setup (Cài đặt chung)]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Mô tả

Tray Setting (Thiết đặt khay)

Paper Type (Loại giấy)

-

Thiết đặt loại giấy trong khay giấy.

Paper Size (Khổ giấy)

-

Thiết đặt khổ giấy trong khay giấy.

Print Position (Vị trí in)

X Offset (Độ bù phương X)

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên bên trái của trang) sang ngang từ -500 (trái) đến +500 (phải) điểm tại 300 dpi.

Y Offset (Độ bù phương Y)

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên bên trái của trang) theo chiều dọc từ -500 (lên) đến +500 (xuống) điểm tại 300 dpi.

Check Paper (Kiểm tra giấy)

-

Chọn có hiển thị một thông báo cho bạn biết phải kiểm tra xem khổ và loại giấy trong máy và thiết đặt Khổ giấy và Loại giấy của máy có phù hợp không.

Ecology (Sinh thái)

Eco Mode (Chế độ Tiết kiệm)

-

Bật các thiết đặt máy sau cùng lúc:

  • 2-sided Print:Long Edge (In 2 mặt: Cạnh dài) *1(có sẵn ở một số model nhất định)
  • Sleep Time:0Min (Thời gian Chờ: 0 phút)
  • Quiet Mode (Chế độ im lặng): On (Bật) *1
  • Toner Save (Tiết kiệm mực): On (Bật) *1

Toner Save (Tiết kiệm mực)

-

Tăng sản lượng trang của hộp mực.

Sleep Time (Thời gian ngủ)

-

Thiết đặt số phút trước khi máy nhập Chế độ ngủ.

Quiet Mode (Chế độ im lặng)

-

Giảm tiếng ồn khi in.

Auto Power Off (Tự động tắt nguồn)

-

Thiết đặt số giờ mà máy sẽ duy trì ở chế độ Ngủ Sâu trước khi đi vào chế độ Tắt Nguồn.

LCD Contrast (Độ tương phản LCD)

-

-

Điều chỉnh độ tương phản màn hình LCD.

*1
Chỉ có thể thay đổi thiết đặt này sau khi bạn thay đổi một số thiết đặt máy nhất định trong Quản lý trên nền web.

[Copy (Bản sao)]

[Copy (Bản sao)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Density (Mật độ)

-

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

-

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

-

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

ID Copy (Sao chép ID)

Density (Mật độ)

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

2in1/1in1 (2 trong 1/1 trong 1)

Tạo các bản sao chép ID 2 trong 1.

[Printer (Máy in)]

[Printer (Máy in)]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Mô tả

Emulation (Trạng thái)

-

-

Thiết đặt chế độ mô phỏng máy in.

Resolution (Độ phân giải)

-

-

Chọn độ phân giải in.

Density (Mật độ)

-

-

Tăng hoặc giảm mật độ in.

Print Settings (In thiết đặt)

-

-

Chọn thiết đặt in của bạn thành Văn bản hoặc Đồ họa.

Print Options (Tùy chọn in)

Font List (Danh sách phông chữ)

HP LaserJet

In danh sách font bên trong của máy.

BR-Script 3

Test Print (In thử)

-

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

2-sided Print (In 2 mặt)

-

Tắt hoặc bật tính năng in 2 mặt và chọn lật dọc hoặc lật ngang.

Single Image (Một ảnh)

-

Đối với một tác vụ in mà trang cuối là một hình ảnh 1 mặt, chọn tùy chọn 1-sided Feed (Nạp giấy 1 mặt) để giảm thời gian in.

Auto Continue (Tiếp tục tự động)

-

-

Chọn cài đặt này nếu bạn muốn máy xóa bỏ các lỗi về khổ giấy và sử dụng giấy trong khay.

Paper Type (Loại giấy)

-

-

Thiết đặt loại giấy.

Paper Size (Khổ giấy)

-

-

Thiết đặt khổ giấy.

Copies (Bản sao)

-

-

Thiết đặt số lượng trang in.

Orientation (Hướng)

-

-

Đặt giấy in theo hướng dọc hoặc ngang.

PrintPosition (Vị trí in)

-

-

Truy cập menu thiết đặt Vị trí in.

Auto FF (FF tự động)

-

-

Cho phép máy in mọi dữ liệu còn lại tự động.

HP LaserJet

Font No. (Số phông)

-

Thiết đặt số phông.

Font Pitch (Font Pitch)

-

Thiết đặt bước phông.

(Chỉ có cho một số phông nhất định.)

Font Point (Điểm phông)

-

Thiết đặt cỡ phông.

(Chỉ có cho một số phông nhất định.)

Symbol Set (Bộ biểu tượng)

-

Chọn biểu tượng hoặc ký tự được thiết đặt.

Table Print (In bảng)

-

In bảng mã.

Auto LF (LF tự động)

-

BẬT: CR -> CR+LF, TẮT: CR -> CR

Auto CR (CR tự động)

-

BẬT: LF -> LF+CR, FF -> FF+CR hoặc VT -> VT+CR

TẮT: LF -> LF, FF -> FF hoặc VT -> VT

Auto WRAP (NGẮT DÒNG tự động)

-

Chọn xem bạn có muốn xuống dòng và xuống dòng khi vị trí xuống dòng đạt tới lề phải hay không.

Auto SKIP (BỎ QUA tự động)

-

Chọn xem bạn có muốn xuống dòng và xuống dòng khi vị trí xuống dòng đạt tới lề dưới hay không.

Left Margin (Lề trái)

-

Thiết đặt lề trái ở cột 0 thành 70 cột tại 1 cpi.

Right Margin (Lề phải)

-

Thiết đặt lề phải ở cột 10 thành 80 cột tại 1 cpi.

Top Margin (Lề trên)

-

Thiết đặt khoảng cách lề trên từ cạnh trên của giấy.

Bottom Margin (Lề dưới)

-

Thiết đặt khoảng cách lề dưới từ cạnh dưới của giấy.

Lines (Dòng)

-

Thiết đặt số lượng dòng mỗi trang.

Tray Command (Lệnh đến khay)

-

Chọn thiết đặt này nếu thông báo khay không phù hợp xuất hiện khi bạn sử dụng trình điều khiển HP.

BR-Script 3

Error Print (Lỗi in)

-

Chọn xem máy có in thông tin lỗi khi xảy ra lỗi không.

PDF

Multiple Page (Nhiều trang)

-

Thiết đặt bố cục trang khi in nhiều trang.

PDF Print Opt (Tùy chọn in PDF)

-

Chọn thiết đặt In trực tiếp từ PDF để in các nhận xét (Ghi chú) hoặc tem trong tập tin PDF, cùng với văn bản.

Fit to Page (Vừa với trang)

-

Chọn xem máy có thay đổi tỷ lệ hoặc kích thước các trang trong tập tin PDF để vừa với khổ giấy đã chọn hay không.

Reset Printer (Đặt lại máy in)

-

-

Khôi phục các thiết đặt của máy về thiết đặt mặc định của nhà máy.

[Network (Mạng)] (Đối với các model có chức năng mạng)

[Network (Mạng)]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Cấp 6

Mô tả

Wired LAN (LAN có dây)

(Dành cho các model có Mạng có dây)

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nude.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS phụ.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS phụ.

APIPA

-

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

-

Bật hoặt tắt giao thức IPv6.

Ethernet

-

-

Chọn chế độ liên kết Ethernet.

Wired Status (Trạng thái có dây)

-

-

Xem trạng thái mạng có dây hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

(Dành cho các model có mạng không dây)

-

-

Khôi phục các cài đặt mạng có dây về cài đặt của nhà máy.

Wired Enable (Bật kết nối có dây)

-

-

Bật hoặc tắt giao diện LAN có dây theo cách thủ công.

WLAN(Wi-Fi)

(Dành cho các model có mạng không dây)

Find Network (Tìm mạng)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng tay.

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nude.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS phụ.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS phụ.

APIPA

-

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

-

Bật hoặt tắt giao thức IPv6.

WPS/PushButton (Nút WPS/Push)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng không dây bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

WPS/PIN Code (Mã WPS/PIN)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Recover WLAN (Khôi phục WLAN)

-

-

Đặt lại và khởi động lại mạng không dây của bạn.

WLAN Status (Trạng thái WLAN)

Status (Trạng thái)

-

Xem trạng thái mạng không dây hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

-

Xem cường độ tín hiệu mạng không dây hiện tại.

Channel (Kênh)

-

Xem kênh mạng không dây hiện tại.

Speed (Tốc độ)

-

Xem tốc độ mạng không dây hiện tại.

SSID

-

Xem SSID hiện tại.

Comm. Mode (Chế độ liên lạc)

-

Xem Chế độ liên lạc hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

(Dành cho các model có Mạng có dây)

-

-

Khôi phục các cài đặt mạng không dây về cài đặt của nhà máy.

WLAN Enable (Bật WLAN)

-

-

Bật hoặc tắt WLAN theo cách thủ công.

Wi-Fi Direct (Chuyển hướng Wi-Fi)

(Dành cho các model có mạng không dây)

Manual (Bằng tay)

-

-

Cấu hình cài đặng mạng Wi-Fi Direct thủ công.

Group Owner (Chủ nhóm)

-

-

Thiết đặt máy của bạn là Chủ sở hữu nhóm.

Push Button (Nút nhấn)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

PIN Code (Mã PIN)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Device Info. (Thông tin thiết bị)

Device Name (Tên thiết bị)

-

Xem tên thiết bị của máy.

SSID

-

Xem SSID của Chủ sở hữu nhóm.

Khi máy không được kết nối, màn hình LCD hiển thị Không Kết nối.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Xem địa chỉ IP hiện tại của máy.

Status Info. (Thông tin trạng thái)

Status (Trạng thái)

-

Xem trạng thái mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

-

Xem cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Khi máy của bạn đóng vai trò Chủ sở hữu nhóm, màn hình LCD luôn chỉ báo tín hiệu mạnh.

Channel (Kênh)

-

Xem kênh mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Speed (Tốc độ)

-

Xem tốc độ mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

I/F Enable (I/F bật)

-

-

Bật hoặc tắt kết nối Wi-Fi Direct.

Web Based Mgmt (Web Based Mgmt)

-

-

-

Bật hoặc tắt Quản lý trên nền web.

Nếu bạn bật chức năng này, hãy đảm bảo bạn chỉ định phương thức kết nối để sử dụng Quản lý trên nền web.

Global Detect (Phát hiện toàn cầu)

Allow Detect (Cho phép phát hiện)

-

-

Bật hoặc tắt Phát hiện toàn cầu, một chức năng phát hiện và thông báo cho người dùng khi người dùng vô tình kết nối với mạng toàn cầu.

Reject Access (Từ chối truy cập)

-

-

Tắt kết nối với mạng toàn cầu.

Network Reset (Đặt lại mạng)

-

-

-

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt mặc định theo nhà máy.

[Print Reports (In báo cáo)]

[Print Reports (In báo cáo)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

User Settings (Thiết đặt người dùng)

-

In danh sách các thiết đặt Người dùng của bạn.

Print Settings (In thiết đặt)

-

In danh sách các thiết đặt Máy in của bạn.

Network Config (Cấu hình mạng)

(Đối với các model có chức năng mạng)

-

In danh sách các thiết đặt Mạng của bạn.

PrintFileList (Danh sách tệp tin cần in)

(có sẵn ở một số model nhất định)

-

In một danh sách dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ máy.

Drum Dot Print (In đốm mực của trống mực)

-

In tờ kiểm tra chấm trên trống mực.

WLAN Report (Báo cáo WLAN)

(Đối với các model có chức năng mạng không dây)

-

In kết quả kết nối LAN không dây.

[Machine Info. (Thông tin máy)]

[Machine Info. (Thông tin máy)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Serial No. (Số sêri)

-

Kiểm tra số sê-ri máy của bạn.

Version (Phiên bản)

Main Version (Phiên bản chính)

Kiểm tra phiên bản firmware của máy.

Sub1 Version (Phiên bản phụ 1)

Security Ver. (Phiên bản bảo mật)

Page Counter (Bộ đếm số trang)

Total (Tổng)

Kiểm tra tổng số trang mà máy đã in trong suốt thời gian làm việc của máy.

Copy (Sao chép)

Print (In)

Other (Khác)

Parts Life (Tuổi thọ bộ phận)

Toner (Hộp mực)

Xem tuổi thọ mực còn lại ước chừng.

Drum (Trống)

Bạn có thể kiểm tra tỷ lệ tuổi thọ Trống mực còn lại.

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Reset (Đặt lại)

Machine Reset (Đặt lại máy)

Khôi phục toàn bộ cài đặt của máy mà bạn đã thay đổi.

Network Reset (Đặt lại mạng)

(Đối với các model có chức năng mạng)

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt mặc định theo nhà máy.

All Settings (Tất cả thiết đặt)

Khôi phục tất cả các thiết đặt của máy về thiết đặt mặc định theo nhà máy.

Factory Reset (Đặt về thiết đặt mặc định)

Khôi phục tất cả các thiết đặt của máy về thiết đặt mặc định theo nhà máy. Thực hiện thao tác này khi bạn chuyển nhượng máy của mình.

Local Language (Ngôn ngữ địa phương)

(có sẵn ở một số model nhất định)

-

Thay đổi ngôn ngữ của màn hình LCD.

Trang web này có hữu dụng?