Bảng cài đặt (Các dòng máy MFC màn hình LCD 2 dòng)

Model:MFC‑B7810DW / MFC‑B7810DWB

[General Setup (Cài đặt chung)]

[General Setup (Cài đặt chung)]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Mô tả

Default Mode (Chế độ mặc định)

-

-

Chọn chế độ mặc định.

Mode Timer (Hẹn giờ chế độ)

-

-

Đặt thời gian nghỉ trước khi máy trở về chế độ mặc định.

Tray Setting (Thiết đặt khay)

Paper Type (Loại giấy)

-

Thiết đặt loại giấy trong khay giấy.

Paper Size (Khổ giấy)

-

Thiết đặt khổ giấy trong khay giấy.

Print Position (Vị trí in)

X Offset (Độ bù phương X)

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên bên trái của trang) sang ngang từ -500 (trái) đến +500 (phải) điểm tại 300 dpi.

Y Offset (Độ bù phương Y)

Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên bên trái của trang) theo chiều dọc từ -500 (lên) đến +500 (xuống) điểm tại 300 dpi.

Check Paper (Kiểm tra giấy)

-

Chọn có hiển thị một thông báo cho bạn biết phải kiểm tra xem khổ và loại giấy trong máy và thiết đặt Khổ giấy và Loại giấy của máy có phù hợp không.

Volume (Âm lượng)

Ring (Chuông)

-

Điều chỉnh âm lượng đổ chuông.

Beep (Tiếng bíp)

-

Điều chỉnh âm lượng tiếng bíp.

Speaker (Loa ngoài)

-

Điều chỉnh âm lượng loa.

Ecology (Sinh thái)

Eco Mode (Chế độ Tiết kiệm)

-

Bật các thiết đặt máy sau cùng lúc:

  • 2-sided Print:Long Edge (In 2 mặt: Cạnh dài) *1 (có sẵn ở một số model nhất định)
  • Sleep Time:0Min (Thời gian Chờ: 0 phút)
  • Quiet Mode (Chế độ im lặng): On (Bật) *1
  • Toner Save (Tiết kiệm mực): On (Bật) *1

Toner Save (Tiết kiệm mực)

-

Tăng sản lượng trang của hộp mực.

Sleep Time (Thời gian ngủ)

-

Thiết đặt số phút trước khi máy nhập Chế độ ngủ.

Quiet Mode (Chế độ im lặng)

-

Giảm tiếng ồn khi in.

Auto Power Off (Tự động tắt nguồn)

-

Thiết đặt số giờ mà máy sẽ duy trì ở chế độ Ngủ Sâu trước khi đi vào chế độ Tắt Nguồn.

LCD Contrast (Độ tương phản LCD)

-

-

Điều chỉnh độ tương phản màn hình LCD.

Security (Bảo mật)

TX Lock (Khóa gửi fax)

-

Cấm hầu hết các thao tác ngoại trừ nhận fax.

Setting Lock (Khóa thiết đặt)

-

Giới hạn người dùng không được ủy quyền thay đổi cài đặt máy.

*1
Chỉ có thể thay đổi thiết đặt này sau khi bạn thay đổi một số thiết đặt máy nhất định trong Quản lý trên nền web.

[Fax]

[Fax]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Mô tả

Setup Receive (Cài đặt nhận)

Receive Mode (Chế độ nhận)

-

Chọn phương thức tiếp nhận phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Ring Delay (Số lần đổ chuông)

-

Thiết đặt số lần đổ chuông trước khi máy trả lời ở chế độ Fax hoặc Fax/Tel.

F/T Ring Time (Thời gian đổ chuông F/T)

-

Thiết đặt thời lượng đổ chuông giả/kép ở chế độ Fax/Điện thoại.

Fax Detect (Phát hiện bản fax)

-

Nhận nội dung bản fax tự động khi bạn trả lời cuộc gọi và nghe âm báo fax.

Remote Codes (Mã từ xa)

-

Trả lời các cuộc gọi bằng số máy lẻ hoặc điện thoại bên ngoài và sử dụng các mã để bật hoặc tắt Mã Từ xa. Bạn có thể cá nhân hóa các mã.

Auto Reduction (Tự động giảm)

-

Giảm kích thước của các bản fax đến.

Fax Rx Stamp (Nhãn fax nhận)

-

In ngày và giờ nhận trên đầu các bản fax đến.

2-sided (2 mặt)

-

In các bản fax đến trên cả hai mặt giấy.

Setup Send (Cài đặt gửi)

Fax Resolution (Độ phân giải fax)

-

Thiết đặt độ phân giải mặc định cho các bản fax đi.

Contrast (Độ tương phản)

-

Thay đổi độ sáng hoặc độ tối của các bản fax mà bạn gửi.

Glass ScanSize (Kích thước quét kính)

-

Điều chỉnh vùng quét của kính máy quét theo khổ tài liệu.

Real Time TX (Gửi fax thời gian thực)

-

Gửi fax mà không sử dụng bộ nhớ.

Overseas Mode (Chế độ nước ngoài)

-

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc gửi fax ra nước ngoài, hãy thiết đặt chức năng này thành Bật.

Coverpage Note (Lưu ý trang bìa)

5.

Cài đặt ghi chú của riêng bạn cho trang bìa fax.

6.

Auto Redial (Tự động quay số lại)

-

Thiết đặt máy để quay lại số fax gần nhất sau năm phút, nếu không gửi được fax vì đường dây bận.

Destination (Đích)

-

Thiết đặt máy để hiển thị thông tin đích trên màn hình LCD trong khi quay số fax.

Report Setting (Thiết đặt báo cáo)

XMIT Verify (Xác minh XMIT)

-

Chọn cài đặt ban đầu cho Báo cáo xác nhận truyền.

Journal Period (Quãng in nhật ký)

-

Thiết đặt khoảng cách in tự động của Fax Journal.

Nếu bạn chọn một tùy chọn, thay vì Tắt và 50 Bản fax Mỗi lần, bạn có thể đặt thời gian cho tùy chọn này.

Nếu bạn chọn 7 Ngày Mỗi lần, bạn có thể đặt ngày trong tuần.

Memory Receive (Nhận bộ nhớ)

Forward/Store (Chuyển tiếp/Lưu trữ)

-

Thiết đặt máy chuyển tiếp thông báo fax hoặc lưu trữ fax đến trong bộ nhớ (để bạn có thể gọi ra fax này trong khi bạn không ở gần máy của mình).

PC Fax Receive (Nhận fax máy tính)

-

Thiết đặt máy gửi fax đến máy tính của bạn.

Remote Access (Truy cập từ xa)

-

Thiết đặt mã riêng của bạn để Truy xuất từ xa.

Print Document (In tài liệu)

-

In các bản fax đi được lưu trữ trong bộ nhớ của máy.

Dial Restrict. (Giới hạn quay số)

Dial Pad (Bàn phím quay số)

-

Hạn chế quay số khi sử dụng bàn phím quay số.

Shortcut (Phím tắt)

-

Thiết đặt máy để hạn chế quay số các số điện thoại dùng Lối tắt.

Speed Dial (Quay số nhanh)

-

Thiết đặt máy để giới hạn quay số các số điện thoại Quay số nhanh.

Remaining Jobs (Công việc còn lại)

-

-

Kiểm tra tác vụ đã được đặt lịch nào có trong bộ nhớ của máy và hủy bỏ tác vụ đã chọn.

[Copy (Bản sao)]

[Copy (Bản sao)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Density (Mật độ)

-

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

-

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

-

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

ID Copy (Sao chép ID)

Density (Mật độ)

Điều chỉnh mật độ.

Quality (Số lượng)

Chọn độ phân giải của Bản sao cho loại tài liệu của bạn.

Contrast (Độ tương phản)

Điều chỉnh độ tương phản cho các bản sao.

2in1/1in1 (2 trong 1/1 trong 1)

Tạo các bản sao chép ID 2 trong 1.

[Printer (Máy in)]

[Printer (Máy in)]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Mô tả

Emulation (Trạng thái)

-

-

Thiết đặt chế độ mô phỏng máy in.

Resolution (Độ phân giải)

-

-

Chọn độ phân giải in.

Density (Mật độ)

-

-

Tăng hoặc giảm mật độ in.

Print Settings (In thiết đặt)

-

-

Chọn thiết đặt in của bạn thành Văn bản hoặc Đồ họa.

Print Options (Tùy chọn in)

Font List (Danh sách phông chữ)

HP LaserJet

In danh sách font bên trong của máy.

BR-Script 3

Test Print (In thử)

-

In trang kiểm tra.

2-sided (2 mặt)

(Đối với model in 2 mặt tự động)

2-sided Print (In 2 mặt)

-

Tắt hoặc bật tính năng in 2 mặt và chọn lật dọc hoặc lật ngang.

Single Image (Ảnh đơn)

-

Đối với một tác vụ in mà trang cuối là một hình ảnh 1 mặt, chọn tùy chọn 1-sided Feed (Nạp giấy 1 mặt) để giảm thời gian in.

Auto Continue (Tiếp tục tự động)

-

-

Chọn cài đặt này nếu bạn muốn máy xóa bỏ các lỗi về khổ giấy và sử dụng giấy trong khay.

Paper Type (Loại giấy)

-

-

Thiết đặt loại giấy.

Paper Size (Khổ giấy)

-

-

Thiết đặt khổ giấy.

Copies (Bản sao)

-

-

Thiết đặt số lượng trang in.

Orientation (Hướng)

-

-

Đặt giấy in theo hướng dọc hoặc ngang.

PrintPosition (Vị trí in)

-

-

Truy cập menu thiết đặt Vị trí in.

Auto FF (FF tự động)

-

-

Cho phép máy in mọi dữ liệu còn lại tự động.

HP LaserJet

Font No. (Số phông)

-

Thiết đặt số phông.

Font Pitch (Font Pitch)

-

Thiết đặt bước phông.

(Chỉ có cho một số phông nhất định.)

Font Point (Điểm phông)

-

Thiết đặt cỡ phông.

(Chỉ có cho một số phông nhất định.)

Symbol Set (Bộ biểu tượng)

-

Chọn biểu tượng hoặc ký tự được thiết đặt.

Table Print (In bảng)

-

In bảng mã.

Auto LF (LF tự động)

-

BẬT: CR -> CR+LF, TẮT: CR -> CR

Auto CR (CR tự động)

-

BẬT: LF -> LF+CR, FF -> FF+CR hoặc VT -> VT+CR

TẮT: LF -> LF, FF -> FF hoặc VT -> VT

Auto WRAP (NGẮT DÒNG tự động)

-

Chọn xem bạn có muốn xuống dòng và xuống dòng khi vị trí xuống dòng đạt tới lề phải hay không.

Auto SKIP (BỎ QUA tự động)

-

Chọn xem bạn có muốn xuống dòng và xuống dòng khi vị trí xuống dòng đạt tới lề dưới hay không.

Left Margin (Lề trái)

-

Thiết đặt lề trái ở cột 0 thành 70 cột tại 1 cpi.

Right Margin (Lề phải)

-

Thiết đặt lề phải ở cột 10 thành 80 cột tại 1 cpi.

Top Margin (Lề trên)

-

Thiết đặt khoảng cách lề trên từ cạnh trên của giấy.

Bottom Margin (Lề dưới)

-

Thiết đặt khoảng cách lề dưới từ cạnh dưới của giấy.

Lines (Dòng)

-

Thiết đặt số lượng dòng mỗi trang.

Tray Command (Lệnh đến khay)

-

Chọn thiết đặt này nếu thông báo khay không phù hợp xuất hiện khi bạn sử dụng trình điều khiển HP.

BR-Script 3

Error Print (Lỗi in)

-

Chọn xem máy có in thông tin lỗi khi xảy ra lỗi không.

PDF

Multiple Page (Nhiều trang)

-

Thiết đặt bố cục trang khi in nhiều trang.

PDF Print Opt (Tùy chọn in PDF)

-

Chọn thiết đặt In trực tiếp từ PDF để in các nhận xét (Ghi chú) hoặc tem trong tập tin PDF, cùng với văn bản.

Fit to Page (Vừa với trang)

-

Chọn xem máy có thay đổi tỷ lệ hoặc kích thước các trang trong tập tin PDF để vừa với khổ giấy đã chọn hay không.

Reset Printer (Đặt lại máy in)

-

-

Khôi phục các thiết đặt của máy về thiết đặt mặc định của nhà máy.

[Network (Mạng)] (Đối với các model có chức năng mạng)

[Network (Mạng)]

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Cấp 6

Mô tả

Wired LAN (LAN có dây)

(Dành cho các model có Mạng có dây)

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nude.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS phụ.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS phụ.

APIPA

-

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

-

Bật hoặt tắt giao thức IPv6.

Ethernet

-

-

Chọn chế độ liên kết Ethernet.

Wired Status (Trạng thái có dây)

-

-

Xem trạng thái mạng có dây hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

(Dành cho các model có mạng không dây)

-

-

Khôi phục các cài đặt mạng có dây về cài đặt của nhà máy.

Wired Enable (Bật kết nối có dây)

-

-

Bật hoặc tắt giao diện LAN có dây theo cách thủ công.

WLAN(Wi-Fi)

(Dành cho các model có mạng không dây)

Find Network (Tìm mạng)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng tay.

TCP/IP

Boot Method (Phương thức khởi động)

-

Chọn phương thức Boot phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Nhập địa chỉ IP.

Subnet Mask (Mặt nạ mạng con)

-

Nhập Mặt nạ mạng con.

Gateway (Cổng kết nối)

-

Nhập địa chỉ Cổng.

Node Name (Tên nút)

-

Nhập tên Nude.

(Tối đa 32 ký tự)

WINS Config (Cấu hình WINS)

-

Chọn chế độ cấu hình WINS.

WINS Server (Máy chủ WINS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ WINS phụ.

DNS Server (Máy chủ DNS)

Primary (Chính)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS chính.

Secondary (Phụ)

Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ DNS phụ.

APIPA

-

Thiết đặt máy để tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ.

IPv6

-

Bật hoặt tắt giao thức IPv6.

WPS/PushButton (Nút WPS/Push)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng không dây bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

WPS/PIN Code (Mã WPS/PIN)

-

-

Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Recover WLAN (Khôi phục WLAN)

-

-

Đặt lại và khởi động lại mạng không dây của bạn.

WLAN Status (Trạng thái WLAN)

Status (Trạng thái)

-

Xem trạng thái mạng không dây hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

-

Xem cường độ tín hiệu mạng không dây hiện tại.

Channel (Kênh)

-

Xem kênh mạng không dây hiện tại.

Speed (Tốc độ)

-

Xem tốc độ mạng không dây hiện tại.

SSID

-

Xem SSID hiện tại.

Comm. Mode (Chế độ liên lạc)

-

Xem Chế độ liên lạc hiện tại.

MAC Address (Địa chỉ MAC)

-

-

Xem địa chỉ MAC của máy.

Set to Default (Đặt về mặc định)

(Dành cho các model có Mạng có dây)

-

-

Khôi phục các cài đặt mạng không dây về cài đặt của nhà máy.

WLAN Enable (Bật WLAN)

-

-

Bật hoặc tắt WLAN theo cách thủ công.

Wi-Fi Direct (Chuyển hướng Wi-Fi)

(Dành cho các model có mạng không dây)

Manual (Bằng tay)

-

-

Cấu hình cài đặng mạng Wi-Fi Direct thủ công.

Group Owner (Chủ nhóm)

-

-

Thiết đặt máy của bạn là Chủ sở hữu nhóm.

Push Button (Nút nhấn)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng phương pháp nhấn một nút.

PIN Code (Mã PIN)

-

-

Cấu hình các cài đặt mạng Wi-Fi Direct bằng cách sử dụng WPS với mã PIN.

Device Info. (Thông tin thiết bị)

Device Name (Tên thiết bị)

-

Xem tên thiết bị của máy.

SSID

-

Xem SSID của Chủ sở hữu nhóm.

Khi máy không được kết nối, màn hình LCD hiển thị Không Kết nối.

IP Address (Địa chỉ IP)

-

Xem địa chỉ IP hiện tại của máy.

Status Info. (Thông tin trạng thái)

Status (Trạng thái)

-

Xem trạng thái mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Signal (Tín hiệu)

-

Xem cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Khi máy của bạn đóng vai trò Chủ sở hữu nhóm, màn hình LCD luôn chỉ báo tín hiệu mạnh.

Channel (Kênh)

-

Xem kênh mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

Speed (Tốc độ)

-

Xem tốc độ mạng Wi-Fi Direct hiện tại.

I/F Enable (I/F bật)

-

-

Bật hoặc tắt kết nối Wi-Fi Direct.

E-mail/IFAX

Mail Address (Địa chỉ thư)

-

-

Nhập địa chỉ email.

(Tối đa 255 ký tự)

Setup Server (Cài đặt máy chủ)

SMTP

Server (Máy chủ)

Nhập tên và địa chỉ máy chủ SMTP.

Port (Cổng)

Nhập số cổng SMTP.

Auth. for SMTP (Xác thực cho SMTP)

Chọn Phương thức bảo mật cho thông báo qua email.

SSL/TLS

Gửi hoặc nhận email qua máy chủ email cần có đường truyền SSL/TLS bảo mật.

Verify Cert. (Xác minh chứng chỉ)

Xác minh Chứng chỉ máy chủ SMTP tự động.

POP3/IMAP4

Protocol (Giao thức)

Chọn giao thức để nhận email từ máy chủ.

Server (Máy chủ)

Nhập tên và địa chỉ máy chủ.

Port (Cổng)

Nhập số cổng.

Mailbox Name (Tên hộp thư)

Nhập tên hòm thư.

(Tối đa 255 ký tự)

Mailbox Pwd (Mật khẩu hộp thư)

Nhập mật khẩu để đăng nhập vào máy chủ.

(Tối đa 128 ký tự)

Select Folder (Chọn thư mục)

Chọn thư mục đã xác định trong hộp thư bằng cách sử dụng giao thức IMAP4.

SSL/TLS

Gửi hoặc nhận email qua máy chủ email cần có đường truyền SSL/TLS bảo mật.

Verify Cert. (Xác minh chứng chỉ)

Xác minh Chứng chỉ máy chủ SMTP tự động.

Auth. Select (Lựa chọn xác thực)

Chọn Phương thức bảo mật cho thông báo qua email.

Setup Mail RX (Cài đặt thư xác nhận nhận fax)

Auto Polling (Tự động kiểm tra)

Auto Polling (Tự động kiểm tra)

Tự động kiểm tra máy chủ xem có thông báo mới không.

Poll Frequency (Tần suất kiểm tra)

Thiết đặt khoảng cách kiểm tra tin nhắn mới trên máy chủ.

Header (Đầu trang)

-

Chọn các nội dung của tiêu đề email cần được in.

Del Error Mail (Xóa thư lỗi)

-

Máy chủ POP3 tự động phát hiện các email lỗi. Máy chủ IMAP4 tự động phát hiện các email lỗi sau khi bạn đọc chúng.

Notification (Thông báo)

-

Nhận tin nhắn thông báo.

Setup Mail TX (Cài đặt thư xác nhận gửi fax)

Sender Subject (Chủ đề của người gửi)

-

Xem chủ đề.

Size Limit (Giới hạn kích thước)

Size Limit (Giới hạn kích thước)

Giới hạn kích thước của tài liệu email.

Maximum Size(MB) (Kích thước tối đa (MB))

Notification (Thông báo)

-

Gửi tin nhắn thông báo.

Setup Relay (Cài đặt chuyển tiếp)

Rly Broadcast (Chuyển tiếp truyền phát)

-

Chuyển tiếp tài liệu tới máy fax khác.

Relay Domain (Chuyển tiếp tên miền)

Relay (Chuyển tiếp) ##

Đăng ký Tên miền.

Relay Report (Báo cáo chuyển tiếp)

-

In Báo cáo truyền phát.

Report Setting (Thiết đặt báo cáo)

E-mail

XMIT Report (Báo cáo XMIT)

Chọn cài đặt ban đầu cho Báo cáo xác nhận truyền.

IFAX

XMIT Report (Báo cáo XMIT)

Manual Receive (Nhận thủ công)

-

-

Kiểm tra máy chủ POP3 hoặc IMAP4 xem có thông báo mới không theo cách thủ công.

Web Based Mgmt (Web Based Mgmt)

-

-

-

Bật hoặc tắt Quản lý trên nền web.

Nếu bạn bật chức năng này, hãy đảm bảo bạn chỉ định phương thức kết nối để sử dụng Quản lý trên nền web.

Fax to Server (Fax đến máy chủ)

Fax to Server (Fax đến máy chủ)

-

-

Lưu địa chỉ tiền tố/hậu tố trong máy và có thể gửi tài liệu từ hệ thống máy chủ fax.

Prefix (Tiền tố)

-

-

Suffix (Hậu tố)

-

-

Global Detect (Phát hiện toàn cầu)

Allow Detect (Cho phép phát hiện)

-

-

Bật hoặc tắt Phát hiện toàn cầu, một chức năng phát hiện và thông báo cho người dùng khi người dùng vô tình kết nối với mạng toàn cầu.

Reject Access (Từ chối truy cập)

-

-

Tắt kết nối với mạng toàn cầu.

Network Reset (Đặt lại mạng)

-

-

-

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt mặc định theo nhà máy.

[Print Reports (In báo cáo)]

[Print Reports (In báo cáo)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

XMIT Report (Báo cáo XMIT)

View on LCD (Xem trên LCD)

Hiển thị Báo cáo Xác nhận Truyền của lần truyền cuối cùng.

Print Report (In báo cáo)

In Báo cáo Xác nhận Truyền của lần truyền cuối cùng.

Address Book (Danh bạ)

Numeric (Bằng số)

In danh sách tên và số liên hệ được lưu trong Danh bạ, theo thứ tự chữ số.

Alphabetic (Chữ-số)

In danh sách tên và số liên hệ được lưu trong Danh bạ, theo thứ tự bảng chữ cái.

Fax Journal (Nhật ký fax)

-

In danh sách thông tin về 200 bản fax đến và đi gần nhất của bạn.

(TX có nghĩa là Truyền. RX có nghĩa là Nhận.)

User Settings (Thiết đặt người dùng)

-

In danh sách các thiết đặt Người dùng của bạn.

Print Settings (In thiết đặt)

-

In danh sách các thiết đặt Máy in của bạn.

Network Config (Cấu hình mạng)

-

In danh sách các thiết đặt Mạng của bạn.

PrintFileList (Danh sách tệp tin cần in)

(có sẵn ở một số model nhất định)

-

In một danh sách dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ máy.

Drum Dot Print (In đốm mực của trống mực)

-

In tờ kiểm tra chấm trên trống mực.

WLAN Report (Báo cáo WLAN)

(Dành cho các model có mạng không dây)

-

In kết quả kết nối LAN không dây.

[Machine Info. (Thông tin máy)]

[Machine Info. (Thông tin máy)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Serial No. (Số sêri)

-

Kiểm tra số sê-ri máy của bạn.

Version (Phiên bản)

Main Version (Phiên bản chính)

Kiểm tra phiên bản firmware của máy.

Sub1 Version (Phiên bản phụ 1)

(có sẵn ở một số model nhất định)

Security Ver. (Phiên bản bảo mật)

Page Counter (Bộ đếm số trang)

Total (Tổng)

Kiểm tra tổng số trang mà máy đã in trong suốt thời gian làm việc của máy.

Fax

Copy (Sao chép)

Print (In)

Other (Khác)

Parts Life (Tuổi thọ bộ phận)

Toner (Hộp mực)

Xem tuổi thọ mực còn lại ước chừng.

Drum (Trống)

Bạn có thể kiểm tra tỷ lệ tuổi thọ Trống mực còn lại.

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

[Initial Setup (Cài đặt ban đầu)]

Cấp 3

Cấp 4

Mô tả

Date & Time (Ngày & Giờ)

Date & Time (Ngày & Giờ)

Thêm ngày và giờ vào màn hình và trong tiêu đề của bản fax bạn gửi.

Time Zone (Múi giờ)

Thiết đặt múi giờ của bạn.

Station ID (ID trạm)

-

Nhập tên và số fax của bạn để nó xuất hiện trên mỗi trang bạn fax.

Tone/Pulse (Âm/Nhịp)

-

Chọn chế độ quay số.

Dial Tone (Âm quay số)

-

Rút ngắn thời gian tạm dừng để phát hiện âm quay số.

Dial Prefix (Tiền tố quay số)

-

Thiết đặt số tiền tố được đặt trước số fax mỗi lần bạn quay số.

Compatibility (Khả năng tương thích)

-

Điều chỉnh sự cân bằng cho các khó khăn truyền tải.

Nhà cung cấp dịch vụ VoIP cung cấp sự hỗ trợ fax bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau. Nếu bạn thường gặp phải các lỗi truyền fax, hãy chọn Basic (đối với VoIP).

Reset (Đặt lại)

Machine Reset (Đặt lại máy)

Khôi phục toàn bộ cài đặt của máy mà bạn đã thay đổi.

Network Reset (Đặt lại mạng)

(Đối với các model có chức năng mạng)

Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng về thiết đặt mặc định theo nhà máy.

Address & Fax (Địa chỉ & Fax)

Xóa toàn bộ số điện thoại và thiết đặt fax đã lưu.

All Settings (Tất cả thiết đặt)

Khôi phục tất cả các thiết đặt của máy về thiết đặt mặc định theo nhà máy.

Factory Reset (Đặt về thiết đặt mặc định)

Khôi phục tất cả các thiết đặt của máy về thiết đặt mặc định theo nhà máy. Thực hiện thao tác này khi bạn chuyển nhượng máy của mình.

Local Language (Ngôn ngữ địa phương)

(có sẵn ở một số model nhất định)

-

Thay đổi ngôn ngữ của màn hình LCD.

Trang web này có hữu dụng?