Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (Tùy thuộc vào phương tiện bạn dùng) | Tối đa 30 mm/giây |
Chiều cao in tối đa | 18,0 mm (khi dùng nhãn 24 mm) *1 |
Kích thước
Trọng lượng | Khoảng 990 g (không tính pin và Hộp nhãn) |
Kích thước | Khoảng 202 mm (R) x 87 mm (C) x 199 mm (S) |
LCD | 320 dpi x 120 dpi |
Giao diện
USB | USB phiên bản 2.0 (Đủ tốc độ) (Micro B) |
Bluetooth | Bluetooth phiên bản 5.0 SPP: iAP2 |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động | Từ 10 °C đến 35 °C |
Độ ẩm hoạt động | Từ 20 % đến 80 % Nhiệt độ bầu ướt tối đa: 27 °C |
Bộ cấp điện
Pin | Sáu pin alkaline AA (LR6) Bộ nguồn AC (AD-E001A) |
Phương tiện
Độ rộng nhãn | Hộp nhãn TZe tiêu chuẩn: 3,5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm |
Số dòng | Nhãn 24 mm: 1-7 dòng Nhãn 18 mm: 1-5 dòng Nhãn 12 mm: 1-3 dòng Nhãn 9 mm: 1-2 dòng Nhãn 6 mm: 1-2 dòng Nhãn 3,5 mm: 1 dòng |
Bộ nhớ
Bộ đệm lưu trữ văn bản | Tối đa 280 ký tự |
Vùng lưu trữ tập tin | Tối đa 99 tập tin |
Hệ điều hành tương thích
Để xem danh sách phần mềm tương thích mới nhất, hãy truy cập support.brother.com.